Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
computer graphics


noun
the pictorial representation and manipulation of data by a computer
Members of this Topic:
frame buffer, antialiasing
Hypernyms:
graphics
Hyponyms:
clip art


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.